DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
chịu được lạnhstresses
gen. холодостойкий; холодоустойчивый
chịu giá lạnh
gen. морозостойкий; морозоустойчивый
chịu lạnh
gen. зимостойкий
chịu lạnh
: 4 phrases in 2 subjects
General3
Informal1