DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chỉ la
 chỉ là
gen. просто-напросто; так
| vẻ
 ve
inf. бегать
 vẽ
gen. вычертить; вычерчивать
| bề
 bệ
gen. подмостки
| ngo
 ngó
obs. взирать
| ai
 ái!
gen. а
| thôi
 thôi
gen. прекращать
- only individual words found

to phrases
chỉ làstresses
gen. просто-напросто; так (при оценке чьих-л. качеств)
inf. просто
chỉ là vẻ bề ngo
: 1 phrase in 1 subject
General1