DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chẳng
 ...chăng
gen. ведь
 chăng
gen. ли; ль; натяжка
 chẳng
gen. без; безо; не
| biet
 biết
gen. известно
| co
 cờ
comp., MS флажок
| tot
 tốt
gen. благодетельный
| hay không
 hay không
gen. ли... ли
| nhưng
 nhúng
comp., MS внедрять
| việc xay ra
 việc xảy ra
gen. эпизод
n |
 hử?
gen. а
| the đấy
 thế đấy!
gen. вот как!
- only individual words found

noun | verb | word form | to phrases
chăng nstresses
gen. ли; ль; натяжка (действие)
chàng n
gen. он (герой романа); плоская стамеска
...chăng n
gen. ведь (при вопросе)
chặng n
sport. этап (часть дистанции)
chăng v
gen. натягивать; натянуть; тянуть (перемещать с силой)
chăng... v
gen. протягивать (натягивать, ra); протянуть (натягивать, ra)
chàng form.
gen. твой (возлюбленного); ты
chẳng form.
gen. без; безо; не
chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra n h
: 1 phrase in 1 subject
General1