DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chưa xong
 chưa xong
gen. неоконченный
| chuyện
 chuyền
fig. перевести
 chuyển
gen. ворочать; перевести
 chuyện
gen. конечно
 chuyện!
gen. что и говорить
| no
 no
gen. сытый
| đa
 dạ
gen. бобрик
| xo
 xỏ
gen. нанизывать
s | ang
 ang
gen. сосуд
| chuyện
 chuyển
comp., MS перемещать
| kia
 kia
gen. то
- only individual words found

to phrases
chữa xongstresses
gen. кончить ремонт; сходить со стапеля; сходить со стапелей
chưa xong
gen. неоконченный
chưa xong chuyện nọ đã xọ s
: 2 phrases in 1 subject
General2