DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chưa chac
 chưa chắc
gen. это ещё вилами по воде писано; вряд ли
| anh ấy
 anh ấy
gen. его
| song
 song
gen. но; однако; так
 sống
gen. жить
inf. доживать
| đư
 dù
gen. зонт
| ợc
 óc
gen. мозг
- only individual words found

to phrases
chưa chắcstresses
gen. это ещё вилами по воде писано; вряд ли
inf. навряд ли (là)
chưa chắc anh ấy sống đư: 1 phrase in 1 subject
General1