DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cằn nhiều
 cắn nhiều
gen. искусать
| thi gio
 thì giờ
gen. время; час
| đề lam
 để làm
gen. на предмет
 dễ lắm
inf. недолго
 dễ làm
gen. даваться; даться
| vi
 vì
gen. а то
ệc | đo
 do
gen. ввиду
- only individual words found

to phrases
cắn nhiềustresses
gen. искусать
cằn nhiều thi giờ đề làm vi ệc
: 4 phrases in 1 subject
General4