DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cậu ấy
 cậu ấy
gen. его; он
| gần
 gần
gen. близко; близко; к; недалеко; почти; при
| hai
 hai
gen. два
m ươi | tuoi
 tuổi
gen. возраст
- only individual words found

to phrases
cậu ấystresses
gen. его; он
cậu ấy gần hai m ươi
: 1 phrase in 1 subject
General1