DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
thuộc về công binhstresses
gen. военно-инженерный; сапёрный
mil. инженерный
người công binh
gen. сапёр
bộ đội công binh
gen. инженерные войска
công binh cầu p: 1 phrase in 1 subject
Military1