DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
công đoan
 công đoạn
gen. очередь
| thứ hai
 thứ hai
gen. понедельник
| cua
 cua
gen. краб
 của
gen. указывает принадлежность
| nha may liên hợp
 nhà máy liên hợp
gen. комбинат
| đa được
 đã được
gen. уж
| đưa
 đũa
gen. палочки для еды
v | ao
 ảo
comp., MS виртуальный
| san xuất
 sản xuất
gen. выдача
- only individual words found

to phrases
công đoànstresses
gen. профессиональный союз; профсоюз (профессиональный союз); синдикат (профсоюз)
thuộc về công đoàn
gen. профсоюзный
công đoạn
gen. очередь (завершённый участок строительства)
công đoạn thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa v ào s: 1 phrase in 1 subject
General1