DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
có thái độ không tín nhiệm không tin cậy, thiếu tin tưởngstresses
gen. относиться недоверчиво к кому-л. (ai)
có thái độ không tín nhiệm
gen. отнестись с недоверием (không tin cậy, thiếu tin tường)