DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
co nội
 cò nội
gen. подножный корм
| dung
 đụng
gen. трогать
 đừng
gen. не
 đựng
gen. заключать
 đùng!
gen. бух
 đúng
gen. верно; верность; и
 dựng
gen. возведение
ph | ong
 ong
gen. пчела
p | hu
 hử?
gen. а
- only individual words found

to phrases
có nóistresses
gen. гласить
cò nội
gen. подножный корм
có nội dung p
: 17 phrases in 3 subjects
Figurative3
General13
Microsoft1