DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
co dưới
 có đuôi
gen. хвостатый
| quyền điều khiển
 quyền điều khiển
gen. начальство
| cu
 cũ
gen. старое
idiom. старый
 cụ
polite ваш; вы
 củ
inf. клубень
 cứ
inf. себе
 cừ
gen. отлично
inf. здорово
| a
 Á
gen. азиатский
| minh
 mình
gen. я
- only individual words found

to phrases
có đuôistresses
gen. хвостатый
có dưới quyền điều khiển cù a mì
: 1 phrase in 1 subject
General1