DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
bức tranh
 bức tranh
fig. картина
ph | ong
 ong
gen. пчела; пчелиный
 ống
gen. трубный; втулка
 ông
gen. господа; господин; гражданин; дед
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| anh
 ảnh
comp., MS фото
| theo kiểu
 theo kiều
gen. подо
|
 lề
gen. по́ля́
| vi
 ví
gen. бумажник
| tan
 tàn
gen. балдахин
- only individual words found

to phrases
bức tranhstresses
fig. картина
bức tranh p
: 23 phrases in 1 subject
General23