DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
bốc đòngstresses
gen. неуравновешенный; сгоряча
bốc đồng
gen. неуравновешенность
bốc đông
gen. шальной (взбалмошный)
bốc đồng
inf. взбалмошный
bọc đồng
gen. обшитый медью
bốc đông: 4 phrases in 1 subject
General4