DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
bi quanstresses
gen. пессимистический
bị quấn
gen. окутаться (vấn, bọc, cuốn, quấn lại, vấn lại, bọc lại, cuốn lại); окутываться (vấn, bọc, cuốn, quấn lại, vấn lại, bọc lại, cuốn lại)
bị quấn: 42 phrases in 3 subjects
General30
Microsoft1
Military11