DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
bệnh
 bệnh
gen. болезнь; больной; недуг
inf. хворь
| si
 si
gen. фикус
êu v i | trung
 Trung
gen. китайский
 trung
gen. средний
 trứng
gen. яичный
- only individual words found

noun | verb | to phrases
bệnh nstresses
gen. болезнь; больной (о человеке); недуг
inf. хворь
bênh v
gen. вступаться; вступиться
bệnh si ê
: 9 phrases in 1 subject
General9