DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
bằng cáchstresses
gen. через (применяя что-л.); посредством; путём (посредством)
bằng cách bằng phương tiện
gen. с помощью чего-л. (gì); при помощи чего-л. (gì)
bằng cách kiên quyết xung p
: 1 phrase in 1 subject
Military1