DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
băng đạnstresses
gen. магазинная коробка; магазин (в оружии)
thuộc về băng đạn
gen. магазинный (об оружии)
băng dán
gen. липкий пластырь
cái băng đạn
mil. обойма
băng đạn
: 11 phrases in 2 subjects
General10
Geography1