DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ấy
 anh ấy
gen. его
| o nơi nao đo
 ở nơi nào đó
gen. где-либо; где-нибудь
| trong
 trong
gen. меж; между; при; в
| to
 to
gen. крупный
| a
 Á
gen. азиатский
n | ha
 hạ
gen. валить
- only individual words found

to phrases
anh ẩystresses
gen. он
anh ấy
gen. его
anh ấy ở nơi nào đó trong t
: 1 phrase in 1 subject
General1