DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ấy
 anh ấy
gen. его
| đang o
 dạng ô
gen. зонтичный
| trong
 trong
gen. меж; между; при; в; во
t | inh
 inh
gen. шумно
| trang
 trăng
gen. лунный
| trầm trong
 trầm trọng
gen. грубый
- only individual words found

to phrases
anh ẩystresses
gen. он
anh ấy
gen. его
anh ấy đang ở trong t
: 1 phrase in 1 subject
General1