DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ấy
 anh ấy
gen. его
| đôi
 đổi
gen. выменивать; выменять
 đội
gen. быть
 đợi
gen. выждать; выжидать
 đòi
gen. востребовать
inf. выговаривать; выговорить
kh i | u
 ...ư
gen. ведь
| ong
 ong
gen. пчела
| rượu
 rượu
gen. вино
- only individual words found

to phrases
anh ẩystresses
gen. он
anh ấy
gen. его
anh ấy đôi k
: 24 phrases in 1 subject
General24