DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
Nha cung cấp
 nhà cung cấp
comp., MS поставщик; поставщик услуг; оператор
| Tai nguyên
 tài nguyên
comp., MS ресурс; ресурсы
| Dung
 đụng
gen. трогать
ch | ung
 ủng
gen. ботики
- only individual words found

to phrases
nhà cung cấpstresses
comp., MS поставщик; поставщик услуг; оператор
nhà cung cấp
comp., MS поставщик
Nhà cung cấp Tài nguyên Dùng c
: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1