DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
thuộc về liên bangstresses
gen. союзный (относящийся к СССР); федеральный; федеративный
nước liên bang
gen. федерация (государство)
liên bang
gen. союз (государственное объединение)
Liên bang
gen. союзный (относящийся к СССР)
Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-vi ế
: 6 phrases in 2 subjects
General2
Geography4