DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
Chương trinh
 chương trình
comp., MS программа
| cai đặt
 Cài đặt
comp., MS Настройки; параметры
 cài đặt
comp., MS настройка; устанавливать
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| ho
 hở?
gen. а
| may tinh
 máy tính
gen. компьютер
| sử dung
 sử dụng
gen. пользоваться
Microso t | O
 ồ
inf. ахать
ice 365
- only individual words found

to phrases
chương trìnhstresses
gen. график (план работ); программа
thuộc về chương trình
gen. программный
chương trình
comp., MS программа
Chương trình cài đặt c: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1