DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
điều trịstresses
gen. медицинская помощь; лечить; лечиться; полечить (một thời gian); полечиться (một thời gian)
thuộc về điều trị
gen. лечебный (врачебный)
sự điều trị
gen. излечение (лечение)
sự, phép điều trị
gen. лечение
điều trị
: 20 phrases in 3 subjects
General17
Medical1
Microsoft2