DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đung lam on
 đừng làm ồn!
gen. тише
| ma
 ...mà
gen. ну
 mạ
gen. мой; она
 mà
gen. а; и; куда; но; так
| thằng be
 thằng bé
gen. мальчик
n | o dậy
 ờ đây
gen. здесь
- only individual words found

to phrases
đừng làm ồn!stresses
gen. тише (не шумите)
đừng làm ồn mà thằng bé n
: 1 phrase in 1 subject
General1