DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đối xử nghiêm khắc nghiêm ngặt, khắt khe, ngặt nghèo, nghiệt ngã vớistresses
gen. строго обращаться (с кем-л., ai)
đối xử nghiêm khắc nghiêm ngặt, nghiêm nhặt với
gen. держать кого-л. в строгости (ai)