DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
để làm gìstresses
gen. зачем; причём
inf. куда (зачем, для чего)
để làm gì?
gen. для чего?
đề làm gì?
gen. ради чего?; чего ради?
để làm gì?
gen. на кой чёрт?
đề làm gì?
gen. к чему?
để làm gì?
gen. на кой шут?
đề làm gì thế?
gen. на какой предмет?
đề làm gì
nonstand. чего
đề làm gì?
: 24 phrases in 2 subjects
General23
Proverb1