DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đầy ai
 đày ải
gen. изгнание; ссылка
| vao
 vào
gen. к; об; обо; в; во; вводный
| tinh trang
 tình trạng
comp., MS статус
| be
 bệ
gen. подмостки
t | ac
 ác
inf. ужасно
- only individual words found

to phrases
nơi, chỗ, chốn đày ảistresses
gen. ссылка (место)
cành đày ải
gen. изгнание (положение изгнанного, ссылка)
đầy ai vào tình trạng bế t
: 2 phrases in 1 subject
General2