DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đan đai bac
 đạn đại bác
gen. снарядный
mil. снаряд
| tu
 tứ
gen. четыре
 từ
gen. начиная; слово; отречение
 tự
gen. сам; сам по себе
| điều
 điều
gen. вещь
kh iển
- only individual words found

to phrases
viên đạn đại bácstresses
mil. снаряд
obs. ядро (орудийный снаряд)
đạn đại bác
gen. снарядный
đạn đại bác tự điều k
: 1 phrase in 1 subject
General1