DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đan đai bac
 đạn đại bác
gen. снарядный
mil. снаряд
| chứa
 ...chưa!
gen. какой
 chua
gen. кислый
 chưa
gen. ещё; ль; ль; не
 chứa
gen. из-под
| b
 B
gen. алфавитный порядок
i
- only individual words found

to phrases
viên đạn đại bácstresses
mil. снаряд
obs. ядро (орудийный снаряд)
đạn đại bác
gen. снарядный
đạn đại bác chứa b
: 1 phrase in 1 subject
Military1