DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đan được
 đạn dược
gen. боевые припасы
| điều
 điều
gen. вещь; вопрос; дело
 điệu
gen. кокетство
 điêu
gen. вещь
khiể n | tu xa
 từ xa
comp., MS удалённый
- only individual words found

to phrases
đạn dượcstresses
gen. боевые припасы
mil. боеприпасы; огнеприпасы
đạn được điều khi
: 1 phrase in 1 subject
General1