DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đai công nghiệp
 đại công nghiệp
gen. крупная промышленность
|
 cồ
gen. ворот; воротник; воротничок
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
kh i
- only individual words found

to phrases
nền đại công nghiệpstresses
gen. крупная промышленность
đại công nghiệp cơ k
: 1 phrase in 1 subject
General1