DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đưong cong
 đường cong
gen. кривая линия; кривая
| co
 cồ
gen. ворот; воротник
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
| cac
 các
gen. карточка
| điểm
 điểm
comp., MS пункт
| dẫ
 dạ
gen. бобрик
n | hướ
 huơ
gen. размахивать
ng
- only individual words found

to phrases
đường congstresses
gen. кривая линия; кривая
đường cong có các điểm d
: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1