DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
đúng chuẩn mực đúng chuẩnstresses
gen. чистый (правильный — о языке, слоге и т.п.)
đúng chuẩn mực đúng chuẩn
: 2 phrases in 1 subject
General2