DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
đòng hò chếtstresses
gen. часы остановились; часы стоят
đòng hồ chết
gen. часы остановились
đồng hò chết
gen. часы стали
đòng hồ chết
: 2 phrases in 1 subject
General2