DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đa được
 đã được
gen. уж; уже
h | oc
 ốc
gen. улитка; шуруп
zool. улитка
 óc
gen. мозг; мозги; чувство
- only individual words found

to phrases
đã đượcstresses
gen. уж; уже
đã được h: 71 phrases in 2 subjects
General70
Saying1