DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | то же
 то же
gen. chính là điều đó; đích thị là điều này
| что
 что
gen. ; cái gì; việc gì; cái gì thế?; hoặc là... hoặc là...; hoặc giả... hoặc già...
| пьедестал
 пьедестал
gen. bệ
2 | Подставка
 подставка
gen. giá
| на
 на
gen. trên
| которой
 который
gen. cái nào
| устанавливается
 устанавливать
gen. xếp đặt
| произведение
 произведение
gen. tác phẩm
| станковой
 станковый
gen. máy
| скульптуры
 скульптура
gen. điêu khắc
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4