то же | |
gen. | chính là điều đó; đích thị là điều này |
что | |
gen. | gì; cái gì; việc gì; cái gì thế?; hoặc là... hoặc là...; hoặc giả... hoặc già... |
пьедестал | |
gen. | bệ |
подставка | |
gen. | giá |
на | |
gen. | trên |
который | |
gen. | cái nào |
устанавливать | |
gen. | xếp đặt |
произведение | |
gen. | tác phẩm |
станковый | |
gen. | máy |
скульптура | |
gen. | điêu khắc |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |