DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | отрезок
 отрезок
gen. mành; mẩu; đoạn; khúc; miếng; khoảng
| речи
 речь
gen. nói; nói năng; ăn nói; ngôn ngữ
| между
 между
gen. ở giữa
| двумя
 два
gen. hai
| паузами
 пауза
comp., MS tạm dừng
| объединённый
 объединить
gen. thống nhất
| интонацией
 интонация
gen. ngữ điệu
2 | Единица
 единицы
comp., MS đơn vị
| речи
 речь
gen. nói
| выражающая
 выражать
gen. bày tò
| законченную мысль
 законченная мысль
gen. tư tưởng hoàn chỉnh
| Может
 мочь
gen. có thể...được
| соответствовать
 соответствовать
gen. phù hợp với
| предложению
 предложение
comp., MS đề xuất
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4