DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ядовитый adj.stresses
gen. độc; có chất độc; có nọc độc; có ác ý (злобный); độc địa (злобный); thâm độc (злобный); độc ác (злобный); hiềm độc (злобный); hiểm ác (злобный)
ядовитый
: 8 phrases in 1 subject
General8