DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шмыгнуть vstresses
gen. phóng nhanh (проскользнуть); lao nhanh (проскользнуть); lao vút (проскользнуть); vụt chạy (проскользнуть); tầu (скрыться); đào tẩu (скрыться); tầu thoát (скрыться); lần trốn (скрыться); chạy trốn (скрыться)
inf. chạy lăng xăng; chạy tới chạy lui
шмыгнуть
: 2 phrases in 1 subject
General2