DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шевелись! vstresses
inf. nhanh lên!; làm nhanh lên!
шевелиться v
gen. nhúc nhích; động đậy; cựa quậy; cựa cậy; cựa cạy; ngọ ngoạy; ngo ngoe; rọ rạy; lay động; rung rinh; mấp máy; xao xuyến (о чувствах и т.п.); xao động (о чувствах и т.п.); chuyền mình (о чувствах и т.п.); rạo rực (о чувствах и т.п.)
шевелить v
gen. lay nhẹ; lay động; làm rung rinh; làm nhúc nhích; nhúc nhích (слегка двигать); mấp máy (слегка двигать); động đậy (слегка двигать); cựa quậy (слегка двигать); cử động nhẹ (слегка двигать); khẽ động đậy (слегка двигать); khẽ cử động (слегка двигать); c.-x. trở; đảo
fig. làm thức tỉnh
шевелись
: 14 phrases in 1 subject
General14