DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шаткий adj.stresses
gen. lung lay; rung rinh; chênh vênh; ọp ẹp; lắc lư (о походке); lào đảo (о походке); chệnh choạng (о походке)
fig. không vững (неосновательный); không vững chắc (неосновательный); không vững chãi (неосновательный); dao động (непостоянный); ngả nghiêng (непостоянный); bấp bênh (непостоянный); không vững vàng (непостоянный); không ổn định (непостоянный)
шаткий
: 4 phrases in 1 subject
General4