DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
чёрточка nstresses
gen. đường nhò; nét nhỏ; vạch con; gạch con; cái gạch nối (дефис); dấu nối (дефис); đặc điềm (характера); đặc tính (характера); tính chất (характера); nét (характера)
 Russian thesaurus
чёрточка n
dimin. черта