DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
чушь nstresses
gen. nhảm (Una_sun)
чушь n
inf. điều, chuyện, đò nhảm nhí; vớ vẩn; bậy bạ; thàm làm; hò đồ; vô nghĩa; vô lý
чушь
: 17 phrases in 1 subject
General17