DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adverb | conjunction | to phrases
чуть adv.stresses
gen. hơi (едва); một chút (немного); một ít (немного); vừa mới (как только); vừa (как только); mới (как только); chớm (как только)
чуть conj.
gen. chút xíu (Una_sun); tí chút (еле); chút xíu (немного)
чуть: 47 phrases in 1 subject
General47