DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb
чокнутый nstresses
nonstand. dờ hơi; dớ dần; lẩn thần; gàn dở; tàng tàng; gàn bát sách
чокнуться v
gen. chạm cốc; chạm chén; cụng ly