DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
чествование nstresses
gen. sự làm lễ mừng (действие); ăn mừng (действие); khánh hạ (действие); lễ mừng (торжество); lễ ăn mừng (торжество); lễ khánh hạ (торжество)
чествование
: 3 phrases in 1 subject
General3