DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
чепуха nstresses
gen. nhảm (Una_sun); điều vặt vãnh (пустяк); vặt vạnh (пустяк); nhò nhặt (пустяк); không đáng kể (пустяк); đò vặt vãnh (хлам)
inf. điều, chuyện, đồ nhàm nhí (вздор); vớ vần (вздор); bậy bạ (вздор); thàm làm (вздор); vô lý (вздор); hò đồ (вздор)
чепуха: 7 phrases in 1 subject
General7