DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
целебный adj.stresses
gen. có thể chữa bệnh được; làm bình phục; lợi cho sức khỏe (о климате и т.п.); lành (о климате и т.п.); tốt (о климате и т.п.)
целебный
: 6 phrases in 1 subject
General6